--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chronological sequence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
latch
:
chốt cửa, then cửathe leave the door đóng cửa bằng then
+
acoumeter
:
cái đo nghe
+
combat
:
trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấusingle combat trận đánh tay đôicombat of wits cuộc đấu trí
+
miter
:
mũ tế (của giám mục)
+
ignominious
:
xấu xa, đê tiện, đáng khinhan ignominious hehaviour một hành vi đê tiện